Các loại màn hình phổ biến hiện tại đang được chia ra các loại màn hình như sau , nó dựa vào mục đích sử dụng thực tế của chúng ta hàng ngày . Khi bạn hiểu được các đặc tính của màn hình thì nó cũng sẽ tương tự với lại khái niệm màn hình ở trên Laptop
Màn hình
Màn hình đồ họa
Màn hình di động
Màn hình chơi game
Màn hình văn phòng
Màn hình đồ họa, đặc biệt là đối với những người chuyên nghiệp trong lĩnh vực thiết kế, nhiếp ảnh hoặc đồ họa, cần đáp ứng các tiêu chuẩn cao về chất lượng hình ảnh và hiệu suất. Dưới đây là một số tiêu chuẩn quan trọng:
Độ Phân Giải: Độ phân giải cao cung cấp nhiều chi tiết hơn, để tạo điều kiện cho việc chỉnh sửa chính xác. Độ phân giải 4K hoặc cao hơn thường được ưa chuộng trong ngành đồ họa.
Phạm Vi Màu Sắc Rộng: Hỗ trợ các không gian màu tiêu chuẩn ngành như sRGB, Adobe RGB, và DCI-P3, đảm bảo độ phủ màu rộng để tái tạo màu sắc chính xác khi in ấn và xuất bản.
Độ Chính Xác Màu Sắc: Cần có một màn hình có khả năng hiển thị màu sắc chính xác, với delta E thấp (thường dưới 2) để đảm bảo rằng màu sắc trên màn hình sẽ tương tự như khi in hoặc hiển thị trên các thiết bị khác.
Màn Hình Công Nghệ IPS hoặc OLED: Các màn hình IPS hoặc OLED thường có góc nhìn rộng và màu sắc ổn định hơn ở các góc độ khác nhau, đặc biệt quan trọng trong làm việc nhóm hoặc khi trình diễn công việc cho khách hàng.
Tốc Độ Làm Mới và Phản Hồi: Mặc dù không quan trọng bằng màu sắc hoặc độ phân giải, tốc độ làm mới ổn định và tốc độ phản hồi nhanh có thể cải thiện trải nghiệm người dùng, đặc biệt trong các tác vụ kéo và sắp xếp nhanh.
Hiệu Chỉnh Màu Sắc: Màn hình phải có khả năng được hiệu chỉnh để đạt được độ chính xác màu sắc, thường qua một phần mềm hiệu chỉnh màu sắc và thiết bị cảm biến màu đi kèm hoặc tương thích.
Kết Nối: Cần có đủ cổng kết nối tương thích với thiết bị làm việc chính như HDMI, DisplayPort, USB-C hoặc Thunderbolt, tùy thuộc vào cấu hình của hệ thống mà màn hình sẽ được kết nối.
Chế Độ Xem Bảo Vệ Mắt: Các chức năng giảm ánh sáng xanh, chế độ đọc sách, và bảo vệ mắt có thể giúp giảm mệt mỏi cho mắt khi làm việc trong thời gian dài.
Khả Năng Điều Chỉnh: Một chân đế màn hình có thể điều chỉnh về chiều cao, nghiêng, xoay và chuyển sang chế độ dọc có thể giúp cung cấp môi trường làm việc thoải mái và linh hoạt. Những tiêu chuẩn trên giúp cung cấp một hướng dẫn toàn diện mà một thiết bị đầu ra (màn hình) cần đáp ứng để phù hợp với nhu cầu chuyên nghiệp trong ngành đồ họa và thiết kế.
Màn hình di động, còn được gọi là màn hình cầm tay hoặc màn hình di động ngoại vi, là một thiết bị hiển thị nhẹ và di động mà bạn có thể dễ dàng mang theo mình để mở rộng không gian làm việc hoặc nâng cao trải nghiệm giải trí từ laptop, điện thoại thông minh, máy tính bảng, hoặc thậm chí máy chơi game. Dưới đây là một số điểm nổi bật về màn hình di động và các tiêu chuẩn có liên quan:
Đặc Điểm của Màn Hình Di Động:
Kích Thước và Trọng Lượng:
Màn hình di động thường có kích thước từ 12 đến 17 inch, được thiết kế để dễ dàng vừa trong cặp xách laptop và có trọng lượng nhẹ để thuận tiện mang theo.
Cổng Kết Nối:
Thông thường sử dụng cổng USB-C cho cả video và nguồn điện, nhưng một số cũng hỗ trợ HDMI hay DisplayPort. Cổng USB-C với DisplayPort Alt Mode cho phép truyền tải video, dữ liệu và sạc điện qua một cáp duy nhất.
Độ Phân Giải:
Màn hình có thể sở hữu độ phân giải từ Full HD (1920 x 1080) cho tới 4K (3840 x 2160), tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng và ngân sách.
Giá Đỡ và Gập lại:
Một số màn hình di động có thể gập lại như một bìa sách và có giá đỡ tích hợp, cho phép đặt màn hình ở nhiều góc độ khác nhau.
Tính Năng Cảm Ứng:
Các màn hình cao cấp thậm chí có tính năng cảm ứng đa điểm, một lợi ích đối với người dùng muốn tương tác trực tiếp với màn hình.
Chất Lượng Hình Ảnh:
Tấm nền IPS thường được sử dụng trong màn hình di động để cung cấp góc nhìn rộng và màu sắc chính xác.
Tiêu Chuẩn của Màn Hình Di Động:
Tiêu Chuẩn USB:
USB-C là tiêu chuẩn kết nối hiện đại, hỗ trợ Thunderbolt 3 hoặc USB 3.1/3.2 để tối ưu hiệu suất truyền tải dữ liệu và nguồn điện.
VESA:
Một số màn hình di động tuân theo tiêu chuẩn gắn VESA, cho phép bạn gắn chúng vào các giá đỡ hoặc kệ treo tiêu chuẩn.
Tiêu Chuẩn Bảo Mật:
Đối với doanh nghiệp, một số màn hình có thể tích hợp các tiêu chuẩn bảo mật như encryption hoặc khả năng hạn chế truy cập cảm ứng.
Màn hình di động rất hữu ích cho những người thường xuyên di chuyển hoặc cần không gian làm việc lớn hơn khi ra ngoài. Chúng cũng tuyệt vời cho việc trình bày nội dung, đào tạo, hoặc cung cấp một màn hình thứ hai cho công việc đa nhiệm. Khi lựa chọn một màn hình di động, bạn cần cân nhắc đến mục đích sử dụng, tính năng yêu cầu, cũng như khả năng tài chính để tìm ra sản phẩm phù hợp nhất.
Màn hình chơi game cần được thiết kế để cung cấp trải nghiệm tốt nhất cho game thủ. Dưới đây là một số tiêu chuẩn quan trọng:
Tốc Độ Làm Mới (Refresh Rate): Màn hình chơi game nên có tốc độ làm mới cao, thường từ 120 Hz trở lên. Các tần số quét cao hơn như 144 Hz, 240 Hz hoặc thậm chí 360 Hz cung cấp hình ảnh mượt mà, giảm xé ảnh và cải thiện trải nghiệm chơi game nhanh và đòi hỏi phản xạ.
Độ Phân Giải: Độ phân giải phụ thuộc vào sở thích và cấu hình phần cứng. Full HD (1920x1080) phổ biến cho tốc độ làm mới cao và hiệu suất tốt trên nhiều loại GPU, trong khi 2K (2560x1440) và 4K (3840×2160) cung cấp nhiều chi tiết hình ảnh hơn nhưng cần phần cứng mạnh mẽ.
Thời Gian Phản Hồi (Response Time): Màn hình chơi game lý tưởng nên có thời gian phản hồi nhanh, thường là 1 ms (mili giây) để giảm mờ hình ảnh và "ghosting" khi có chuyển động nhanh.
Công Nghệ Hiển Thị: Màn hình TN nổi tiếng với tốc độ phản hồi nhanh và giá thành thấp, trong khi màn hình IPS và VA cung cấp màu sắc tốt hơn và góc nhìn rộng hơn. Màn hình OLED đang trở nên phổ biến hơn với màu đen sâu và tốc độ phản hồi cực nhanh.
G-Sync hoặc FreeSync: Công nghệ đồng bộ hóa có thể giúp giảm xé ảnh và lag en hình ảnh bằng cách điều chỉnh tốc độ làm mới của màn hình phù hợp với tốc độ khung hình được xuất ra từ card đồ họa. NVIDIA's G-Sync và AMD's FreeSync là hai công nghệ thông dụng.
HDR: Hỗ trợ High Dynamic Range (HDR) tăng cường độ tương phản và dải màu sắc là một lợi ích thêm cho màn hình chơi game, mang đến hình ảnh chi tiết hơn ở cả khu vực sáng và tối.
Kết Nối: Đa dạng cổng kết nối như HDMI 2.1, DisplayPort 1.4, USB-C có thể hỗ trợ độ phân giải cao và tốc độ làm mới cao, cũng như tương tác tốt với nhiều thiết bị khác nhau.
Cỡ Màn Hình và Tỷ Lệ Màn Hình: Kích thước màn hình từ 24 inch đến 32 inch là phổ biến vì chúng cung cấp sự cân bằng giữa kích thước và khả năng nhìn thấy chi tiết. Tỷ lệ màn hình 16:9 là tiêu chuẩn, tuy nhiên màn hình rộng hơn với tỷ lệ 21:9 hoặc 32:9 đang ngày càng được ưa chuộng.
Cơ Học Điều Chỉnh: Một chân đế có thể điều chỉnh chiều cao, nghiêng và xoay mang lại sự linh hoạt và thoải mái lớn hơn trong khi sử dụng. Những yếu tố trên giúp cung cấp trải nghiệm chơi game tối ưu, từ việc chơi các trò chơi nhanh với tốc độ cao đến việc tận hưởng hình ảnh rõ nét và sống động trong các tựa game với đồ họa xuất sắc.
Màn hình văn phòng không cần những đặc điểm kỹ thuật cao như màn hình đồ họa hay màn hình chơi game, nhưng vẫn cần đảm bảo một số tiêu chuẩn cơ bản để phù hợp với môi trường làm việc chuyên nghiệp. Dưới đây là một số tiêu chuẩn quan trọng khi chọn màn hình cho môi trường văn phòng:
1. Độ Phân Giải:
Độ phân giải Full HD (1920x1080) thường là đủ cho nhiều tác vụ văn phòng, cung cấp độ sắc nét phù hợp cho việc chỉnh sửa tài liệu và xử lý bảng tính.
2. Kích Thước Màn Hình:
Một kích thước màn hình từ 21 đến 27 inch thường là lý tưởng cho văn phòng. Kích thước này cung cấp không gian làm việc thoải mái mà không chiếm quá nhiều không gian trên bàn.
3. Tấm Nền Màn Hình:
Tấm nền IPS thường được ưa chuộng trong môi trường văn phòng do góc nhìn rộng và màu sắc chính xác. Tuy nhiên, tấm nền VA hoặc TN cũng có thể chấp nhận được, đặc biệt khi chi phí là một yếu tố quan trọng.
4. Kết Nối:
Đảm bảo rằng màn hình văn phòng có đủ cổng kết nối phù hợp với máy tính của bạn, bao gồm HDMI, DisplayPort, DVI, hoặc VGA. USB-C cũng là một lựa chọn ngày càng phổ biến, đặc biệt nếu bạn muốn một giao diện kết nối đơn giản.
5. Điều Chỉnh Độ Nghiêng, Cao Độ:
Một chân đế có khả năng điều chỉnh độ nghiêng, cao độ và thậm chí là xoay từ chế độ ngang sang dọc có thể giúp người dùng duy trì tư thế ngồi làm việc thoải mái và giảm mệt mỏi mắt.
6. Tính Năng Bảo Vệ Mắt:
Nên chọn màn hình có các tính năng giảm ánh sáng xanh và chống chói để giảm mệt mỏi và áp lực cho mắt trong quá trình sử dụng lâu dài.
7. Thời Gian Đáp Ứng:
Thời gian đáp ứng nhanh không quá quan trọng đối với màn hình văn phòng như với gaming, nhưng màn hình với thời gian đáp ứng khoảng 5ms vẫn phù hợp để tránh hiện tượng nhòe hình.
Khi chọn màn hình văn phòng, bạn cũng cần quan tâm đến việc nó phù hợp với môi trường làm việc cụ thể của bạn và liệu có cung cấp các tính năng tiện ích cần thiết cho công việc của bạn không, chẳng hạn như khả năng trình bày đa màn hình, hoặc các tính năng tiết kiệm năng lượng.
Chọn Mua Màn Hình: Những Yếu Tố Quan Trọng mà khách hàng quan tâm
Khi chọn mua màn hình, có một số yếu tố quan trọng mà khách hàng cần xem xét để đảm bảo sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng của họ. Dưới đây là chi tiết về các yếu tố đó:
Tấm Nền
Khách hàng cũng sẽ quan tâm đến loại tấm nền khi chọn màn hình, bởi nó ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh, góc nhìn và màu sắc. IPS, TN, và VA là những loại phổ biến, mỗi loại có ưu và nhược điểm riêng.
Màu Sắc
Độ chính xác và phạm vi màu sắc là quan trọng với nhiều người dùng, đặc biệt là những người làm việc trong ngành nghệ thuật, thiết kế hoặc nhiếp ảnh. Màn hình hỗ trợ các không gian màu rộng như Adobe RGB hoặc DCI-P3 thường được ưa chuộng. Ngoài ra hiện nay khách hàng còn quan tâm tới độ sai lệch màu được gọi là Delta E
Độ phân giải
Là số lượng điểm ảnh cụ thể trong từng kích thước trên màn hình, ví dụ 1920x1080 nghĩa là có 1920 điểm ảnh ngang và 1080 điểm ảnh dọc.
Tỷ lệ màn hình
Là tỷ lệ so sánh giữa chiều rộng và chiều cao của màn hình.
Tốc Độ Làm Mới (Refresh Rate)
Tốc độ làm mới của màn hình quyết định số lần hình ảnh được cập nhật mỗi giây và thường được đo bằng hertz (Hz). Một tần số quét cao cung cấp hình ảnh mượt mà hơn, điều này rất quan trọng cho game thủ và việc xem video chất lượng cao.
Tốc Độ Phản Hồi
Tốc độ phản hồi đo lường thời gian một điểm ảnh cần để thay đổi từ màu này sang màu khác và thường được tính bằng milliseconds (ms). Một tốc độ phản hồi thấp giảm bớt hiện tượng ghosting và motion blur, cung cấp trải nghiệm tốt hơn trong các trò chơi nhanh và video hành động.
Khả Năng Kết Nối
Cổng kết nối trên màn hình cần tương thích với máy tính hoặc thiết bị mà bạn sẽ sử dụng. HDMI, DisplayPort, USB-C, và Thunderbolt 3 là những lựa chọn phổ biến. Sở hữu nhiều loại cổng giúp tăng khả năng tương thích và tiện ích. Ngoài ra, các yếu tố khác như kích thước màn hình, độ phân giải, thiết kế khung viền, khả năng điều chỉnh chiều cao và góc nghiêng, cũng như các tính năng đặc biệt như hỗ trợ HDR, bảo vệ mắt, hoặc công nghệ chống chói cũng cần được xem xét.