Màu sắc

Biên độ màu, còn được gọi là gam màu, đề cập đến dải màu sắc mà một màn hình có thể hiển thị. Các thông số quan trọng trong biên độ màu bao gồm:

  1. sRGB: Đây là chuẩn màu được sử dụng rộng rãi nhất trên internet và cho các ứng dụng đồ họa máy tính. Một màn hình đạt 100% sRGB có thể hiển thị màu sắc đúng chuẩn của hầu hết nội dung web và trò chơi.

  2. Adobe RGB: Gam màu này có dải màu rộng hơn so với sRGB, bao gồm một số màu xanh và xanh lục đậm hơn, thích hợp với những người làm việc chuyên nghiệp với ảnh và nội dung in ấn.

  3. DCI-P3: Thường được sử dụng trong ngành điện ảnh, gam màu này cung cấp một dải màu tương tự như gam màu của phim chiếu bóng. Nó có một dải màu đỏ rộng hơn, mang lại những hình ảnh sống động và thực tế.

  4. REC2020

Dưới đây là một số nguồn thông tin hữu ích về so sánh gam màu sRGB, Adobe RGB và DCI-P3, bạn có thể xem để hiểu rõ hơn về biên độ màu:

  1. Gadget Review - DCI-P3 Vs sRGB: Trang này cung cấp so sánh giữa hai không gian màu DCI-P3 và sRGB, với DCI-P3 cung cấp dải màu rộng hơn khoảng 25% so với sRGB.

  2. Android Authority - Color gamuts explained: sRGB, DCI-P3, Rec 2020: Bài viết này giúp giải thích rõ ràng về gam màu hiển thị, bao gồm sRGB, DCI-P3 và Rec. 2020, tại sao bạn nên tránh sử dụng màn hình có phạm vi gam màu hạn chế.

  3. UPERFECT - Differences Between Color Gamut sRGB, NTSC, Adobe RGB, DCI-P3: Trang này bàn về sự khác biệt giữa các gam màu như Adobe RGB, DCI-P3, và sRGB, với Adobe RGB có dải màu lớn hơn đáng kể so với DCI-P3 và sRGB.

  4. Medium - Picking a Monitor for Video Editing & Color Correction: Bài viết trên Medium này chia sẻ thông tin về cách chọn màn hình cho việc chỉnh sửa video và điều chỉnh màu sắc, đề cập đến gam màu sRGB và DCI-P3.

  5. ViewSonic Library - Using DCI-P3 Color Gamut For Video Editing: Bài viết này từ thư viện ViewSonic nói về việc sử dụng gam màu DCI-P3 cho việc chỉnh sửa video, so sánh giữa Adobe RGB và DCI-P3.

Mặc dù không phải là video, nhưng những nguồn thông tin trên sẽ cung cấp các bài so sánh màu sắc chi tiết và phân tích sâu rộng giúp người không biết gì có thể hiểu được sự khác biệt giữa các biên độ màu này.

Màn hình lý tưởng cho các trò chơi thuộc thể loại bắn súng từ người thứ nhất (FPS) nên có các đặc điểm sau:

  • Tần Suất Làm Mới (Refresh Rate) Cao: Việc sở hữu màn hình với tần suất làm mới cao, như 120Hz, 144Hz hoặc thậm chí là 240Hz, là quan trọng để cung cấp sự mượt mà trong chuyển động, giúp người chơi nhận diện kẻ địch và phản ứng nhanh hơn.

  • Thời Gian Đáp Ứng Nhanh: Màn hình với thời gian đáp ứng nhanh, lý tưởng là dưới 5ms, sẽ giảm thiểu sự mơ hồ và ghosting, mang lại lợi thế trong các tình huống chơi game cần phản ứng cực nhanh.

  • Đồng Bộ Hóa Hình Ảnh: Công nghệ đồng bộ hóa như NVIDIA G-Sync hoặc AMD FreeSync đảm bảo rằng màn hình được đồng bộ với card đồ họa, giảm xé hình và lag, cho trải nghiệm mượt mà hơn.

  • Công Nghệ Panel: Panel TN có thời gian đáp ứng nhanh nhất và thường được chọn cho các game FPS, tuy nhiên công nghệ panel IPS mới cũng có thể cung cấp thời gian đáp ứng nhanh với màu sắc và góc nhìn tốt hơn.

  • Độ Phân Giải: Để đạt được lợi thế trong game FPS, nhiều game thủ chọn giảm độ phân giải để đảm bảo tần suất làm mới và thời gian đáp ứng nhanh hơn, tuy nhiên một màn hình có độ phân giải cao vẫn là quan trọng để hỗ trợ nhận thức chi tiết trong game.

Khi bán laptop gaming chuyên cho game FPS, điều quan trọng là tập trung vào việc làm nổi bật các tính năng màn hình này và giáo dục khách hàng về lợi ích của chúng trong việc cải thiện trải nghiệm chơi game. ->> lấy các video so sánh theo từng chủ đề

Last updated

Was this helpful?